Có 2 kết quả:

压压脚儿 yā ya jiǎor ㄧㄚ 壓壓腳兒 yā ya jiǎor ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 壓壓腳|压压脚[ya1 ya5 jiao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 壓壓腳|压压脚[ya1 ya5 jiao3]

Bình luận 0